Có 2 kết quả:

律师 luật sư律師 luật sư

1/2

luật sư

giản thể

Từ điển phổ thông

luật sư, luật gia

luật sư

phồn thể

Từ điển phổ thông

luật sư, luật gia

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người học về luật pháp, được phép làm nghề bào chữa cho các bị can.